BÁO GIÁ
Báo giá Phần mềm Kế toán Maxv Accounting
GÓI DOANH NGHIỆP
Dành cho doanh nghiệp đơn lẻ dùng phần mềm online theo gói thời gian.
Maxv Accounting |
Khuyến mãi | |||
Thời gian\Số người dùng | 02 | 05 | 10 | |
01 năm | 1.650.000 đ | 2.500.000đ | 3.000.000đ | Chưa có |
02 năm | 3.000.000 đ | 4.800.000đ | 5.800.000đ | Chưa có |
03 năm | 4.050.000 đ | 6.750.000đ | 8.100.000đ | Chưa có |
Bộ số liệu thứ 2 | 800.000 đ |
*Chú ý:
- Toàn bộ hệ thống dữ liệu được cài trên hệ thống máy chủ Cloud Server của Maxv.
Tải xuống: Bảng giá chi tiết phần mềm kế toán Maxv Accounting cho thuê
GÓI DỊCH VỤ KẾ TOÁN (NHIỀU CÔNG TY)
Dành cho đơn vị làm dịch vụ kế toán, đại lý thuế, cá nhân làm thuế nhiều công ty dùng phần mềm online theo gói thời gian.
Gói | Giá 01 công ty | Thành tiền | Khuyến mãi |
05 Công ty | 1.100.000 đ | 5.500.000 đ | Chưa có |
10 Công ty | 900.000 đ | 9.000.000 đ | Chưa có |
20 Công ty | 750.000 đ | 15.000.000 đ | Chưa có |
50 Công ty | 700.000 đ | 35.000.000 đ | Chưa có |
100 Công ty | 650.000 đ | 65.000.000 đ | Chưa có |
*Chú ý:
- Toàn bộ hệ thống dữ liệu được cài trên hệ thống máy chủ Cloud Server của Maxv.
- Gói dịch vụ kế toán không bán lẻ (Ví dụ có 4 công ty thì sử dụng gói 5 công ty)
GÓI CÀI ĐẶT OFFLINE
Dành cho cá nhân, doanh nghiệp đơn lẻ dùng phần mềm cài trên máy của cá nhân công ty.
Sản phẩm | Đơn vị | Số lượng | Thương mại – DV | Xây dựng | Sản xuất |
1. Phần mềm kế toán Maxv Accouting phiên bản chuẩn | Bộ | 01 | 5.000.000 đ | 7.500.000 đ | 9.000.000 đ |
2. Chi phí bảo trì hàng năm | Năm | 01 | 2.000.000 đ |
*Chú ý:
- Phần mềm và dữ liệu được cài đặt trên máy của khách hàng.
- Chỉnh sửa theo từng khách hàng báo giá chi tiết sau khi khảo sát từng dự án
- Với phiên bản chuẩn Maxv không giới hạn số lượng người dùng có được 2 bộ số liệu tối thiểu (Quản trị/Tài chính)
- Không giới hạn về người dùng năm sử dụng.
- Chi phí bảo trì được thỏa thuận giữa 2 bên.
GÓI CHỈNH SỬA
Dành cho Doanh nghiệp vừa và lớn có đặc thù quản lý riêng.
Sản phẩm | Số lượng | Đơn giá |
01. Phần mềm kế toán Maxv Online phiên bản chuẩn: 01 Đơn vị chính. | 01 | 25.000.000đ |
2. Chi phí sử dụng Server Maxv 01 năm | 01 | 5.000.000đ |
3. Chi phí mở thêm Chi nhánh: 01 đơn vị | 01 | 5.000.000đ |
*Chú ý:
- Chỉnh sửa theo từng khách hàng báo giá chi tiết sau khi khảo sát từng dự án và có xác nhận 2 bên về giải pháp cách thức xử lý
- Quý Khách có Server riêng không tính chi phí Server trong trường hợp không có Server Maxv tặng Server 01 năm đầu tiên.
- Cung cấp bản quyền trọn đời cho Quý khách.
- Phí bảo trì hàng năm từ 20% giá trị hợp đồng
- Tặng chi phí Server năm đầu tiên
THÔNG TIN THÊM
-Maxv Accounting TM, DV: gồm các phân hệ Hệ thống, Tiền mặt, Mua hàng, Bán hàng, Tồn kho, TSCĐ, CDCC, Tổng hợp, Thu, HĐĐT(Lấy hóa đơn mua vào bán ra trực tiếp tại Tổng cục thuế)
-Maxv Accounting Xây lắp: gồm các phân hệ Hệ thống, Tiền mặt, Mua hàng, Bán hàng, Tồn kho, TSCĐ, CDCC, Dự án, Tổng hợp, Thuế, HĐĐT(Lấy hóa đơn mua vào bán ra trực tiếp tại Tổng cục thuế)
-Maxv Accounting Sản xuất: gồm các phân hệ Hệ thống, Tiền mặt, Mua hàng, Bán hàng, Tồn kho, TSCĐ, CDCC, Giá thành, Tổng hợp, Thuế, HĐĐT(Lấy hóa đơn mua vào bán ra trực tiếp tại Tổng cục thuế)
-Maxv Accounting Dịch vụ kế toán: gồm các phân hệ Hệ thống, Tiền mặt, Mua hàng, Bán hàng, Tồn kho, TSCĐ, CDCC, Dự án, Giá thành, Tổng hợp, Thuế, HĐĐT(Lấy hóa đơn mua vào bán ra trực tiếp tại Tổng cục thuế)
-Hướng dẫn sử dụng: 2 buổi (2h/buổi) online
Báo giá Phần mềm kế toán Hộ kinh doanh theo TT88
GÓI HỘ KINH DOANH
Dành cho Hộ kinh doanh dùng phần mềm online theo gói thời gian.
Maxv Hộ Kinh Doanh | Khuyến mãi | |
Thời gian\Số người dùng | 02 | |
01 năm | 1.000.000 đ | Chưa có |
02 năm | 1.800.000 đ | Chưa có |
03 năm | 2.500.000 đ | Chưa có |
Bộ số liệu thứ 2 | 500.000 đ |
*Chú ý:
- Toàn bộ hệ thống dữ liệu được cài trên hệ thống máy chủ Cloud Server của Maxv.
THÔNG TIN THÊM
Báo giá Chữ ký số I-CA, Hóa đơn VIE-INVOICE, Bảo hiểm IBH
GÓI CHỮ KÝ SỐ I-CA
* Bảng giá chữ ký số doanh nghiệp đăng ký mới:
Thời gian sử dụng | 1 Năm | 2 Năm | 3 Năm | 4 Năm |
Giá dịch vụ | 1.160.000 | 2.000.000 | 2.800.000 | 3.000.000 |
Token | 500.000 | 500.000 | 0 | 0 |
Giá trước thuế | 1.660.000 | 2.500.000 | 2.800.000 | 3.000.000 |
VAT(10%) | 166.000 | 250.000 | 280.000 | 300.000 |
Tổng thanh toán | 1.826.000 | 2.750.000 | 3.080.000 | 3.300.000 |
* Bảng giá chữ ký số Cá nhân đăng ký mới:
Thời gian sử dụng | 1 Năm | 2 Năm | 3 Năm |
Giá dịch vụ | 500.000 | 800.000 | 1.100.000 |
Token | 300.000 | 300.000 | 300.000 |
Giá trước thuế | 800.000 | 1.100.000 | 1.400.000 |
VAT(10%) | 80.000 | 110.000 | 140.000 |
Tổng thanh toán | 880.000 | 1.210.000 | 1.540.000 |
GÓI HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ VIE-INVOICE
* Bảng giá Hóa đơn điện tử VIE-INVOICE:
STT
|
MÃ GÓI
|
SỐ LƯỢNG
HÓA ĐƠN
|
ĐƠN GIÁ
|
TỔNG TIỀN
|
PHÍ KHỞI TẠO
|
1
|
V-300
|
300
|
1.000
|
300.000
|
500.000
|
2
|
V-500
|
500
|
850
|
425.000
|
500.000
|
3
|
V-1.000
|
1.000
|
650
|
650.000
|
500.000
|
4
|
V-2.000
|
2.000
|
600
|
1.200.000
|
500.000
|
5 | V-3.000 | 3.000 | 550 | 1.650.000 | 500.000 |
6
|
V-5.000
|
5.000
|
450
|
2.250.000
|
500.000 |
7
|
V-10.000
|
10.000
|
360
|
3.600.000
|
500.000
|
8
|
V-MAX
|
Liên hệ trực tiếp Hotline: 0382 325 225
|
GÓI BẢO HIỂM IBH
* Bảng giá Kê khai Bảo hiểm xã hội:
BẢNG BÁO GIÁ DỊCH VỤ I-VAN IBH |
Tối đa 20 lao động | Tối đa 100 lao động | Trên 100 lao động | ||||||
1 Năm | 2 năm | 3 năm | 1 Năm | 2 năm | 3 năm | 1 năm | 2 năm | 3 năm | |
MÃ GÓI | 1A20 | 2A20 | 3A20 | 1B100 | 2B100 | 3B100 | 1C100 | 2C100 | 3C100 |
Phí dịch vụ I-VAN IBH (Phí sử dụng phần mềm) |
350.000 | 600.000 | 750.000 | 500.000 | 900.000 | 1.200.000 | 1.400.000 | 2.200.000 | 2.500.000 |
Thời gian sử dụng | 12 tháng | 24 tháng | 36 tháng | 12 tháng | 24 tháng | 36 tháng | 12 tháng | 24 tháng | 36 tháng |
Khuyến mại | 1 tháng | 2 tháng | 3 tháng | 2 tháng | 4 tháng | 6 tháng | 2 tháng | 4 tháng | 6 tháng |
Tổng thời gian sử dụng | 13 tháng | 26 tháng | 39 tháng | 14 tháng | 28 tháng | 42 tháng | 14 tháng | 28 tháng | 42 tháng |
Báo giá Hóa đơn Hilo Invoice, Chữ ký số Hilo CA
GÓI HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ HILO-INVOICE
* Bảng giá Hóa đơn điện tử Hilo Invoice:
MÃ GÓI | SỐ LƯỢNG | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
H100 | 100 | 470.000 | Đã bao gồm phí khởi tạo phần mềm HĐĐT |
H200 | 200 | 550.000 | Đã bao gồm phí khởi tạo phần mềm HĐĐT |
H500 | 500 | 650.000 | Đã bao gồm phí khởi tạo phần mềm HĐĐT |
H1000 | 1.000 | 850.000 | Đã bao gồm phí khởi tạo phần mềm HĐĐT |
H2000 | 2.000 | 1.200.000 | Đã bao gồm phí khởi tạo phần mềm HĐĐT |
H5000 | 5.000 | 2.150.000 | Đã bao gồm phí khởi tạo phần mềm HĐĐT |
H10000 | 10.000 | 3.550.000 | Đã bao gồm phí khởi tạo phần mềm HĐĐT |
H15000 | 15.000 | 5.350.000 | Đã bao gồm phí khởi tạo phần mềm HĐĐT |
H20000 | 20.000 | 6.850.000 | Đã bao gồm phí khởi tạo phần mềm HĐĐT |
+ Liên hệ tư vấn: 0382 325 225
GÓI CHỮ KÝ SỐHILO CA
* Bảng giá chữ ký số doanh nghiệp đăng ký mới:
Thời gian sử dụng | 1 năm | 2 năm | 3 năm |
Giá dịch vụ | 1.159.091 | 1.992.727 | 2.826.364 |
Token | 500.000 | 500.000 | 0 |
Giá trước thuế | 1.659.091 | 2.492.727 | 2.826.364 |
VAT | 165.909 | 249.273 | 282.636 |
Tổng thanh toán | 1.825.000 | 2.742.000 | 3.109.000 |
* Bảng giá chữ ký số Cá nhân đăng ký mới:
Thời gian sử dụng | 1 năm | 2 năm | 3 năm |
Giá dịch vụ | 450.000 | 750.000 | 1.350.000 |
Token | 500.000 | 500.000 | 0 |
Giá trước thuế | 950.000 | 1.250.000 | 1.350.000 |
VAT | 95.000 | 125.000 | 135.000 |
Tổng thanh toán | 1.045.000 | 1.375.000 | 1.485.000 |
* Bảng giá chữ ký số HSM đăng ký mới:
Thời gian sử dụng | 1 năm | 2 năm | 3 năm |
Giá dịch vụ | 4.900.000 | 6.900.000 | 8.900.000 |
Giá trước thuế | 4.900.000 | 6.900.000 | 8.900.000 |
VAT | 490.000 | 690.000 | 890.000 |
Tổng thanh toán | 5.390.000 | 7.590.000 | 9.790.000 |
+ Liên hệ tư vấn: 0382 325 225